--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ geographical zone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hen
:
gà mái
+
warning
:
sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trướcwithout warning không báo trướcto give warning of danger to someone báo trước sự nguy hiểm cho ai
+
flamy
:
(thuộc) lửa; như lửa
+
acolyte
:
(tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
+
sang tiểu
:
Place somebody's remains in a small terra-cotta coffin (for definitive burial)